Những loại tiền tệ giá trị nhất trên thế giới
Chúng tôi đã từng chia sẻ với bạn về "10 loại tiền tệ giao dịch có giá trị hàng đầu trên thế giới". Tuy nhiên, bạn có tự hỏi đâu là loại tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới? Đó là đồng đô la Mỹ, đồng Euro hay đồng bảng Anh? Câu trả lời không phải là những cái tên quen thuộc này. Các đồng tiền kể trên là loại tiền tệ nổi tiếng nhất, được giao dịch nhiều nhất và phổ biến rộng rãi nhất trên thế giới. Một số loại tiền tệ khác vượt trội hơn ba đồng tiền tệ kể trên. Ngạc nhiên là đồng đô la Mỹ mặc dù được giao dịch nhiều nhất nhưng thậm chí còn không chiếm vị trí giữa top 10.
Vậy, những yếu tố nào để xác định đồng tiền có giá trị nhất? Sức mạnh của tiền tệ được đo lường bằng một số yếu tố như tỷ giá tiền tệ, tổng sản phẩm quốc nội danh nghĩa (GDP) trên đầu người, tỷ lệ lạm phát và nhiều vấn đề kinh tế cũng như chính trị khác.
Để xác định loại tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới, chúng tôi đã so sánh tài sản với đơn vị tiền tệ cơ sở là đồng đô la Mỹ. Đó là lý do những đồng tiền có giá trị cao nhất lại là những đồng tiền đắt nhất so với đồng USD.
Những đồng tiền mạnh nhất thế giới
Ngoại tệ được giao dịch theo cặp. Do đó, giá trị của một loại tiền tệ luôn được cố định theo một loại tiền tệ khác, được gọi là "tỷ giá hối đoái".
Dưới đây là danh sách các đồng tiền có giá trị nhất trên thế giới:
# |
Tiền tệ |
Tỷ giá USD |
Mã |
1 |
Dinar Kuwait |
3,25 USD |
KWD |
2 |
Dinar Bahrain |
2,65 USD |
BHD |
3 |
Rial Oman |
2,60 USD |
OMR |
4 |
Dinar Jordan |
1,41 USD |
JOD |
5 |
Đồng bảng Anh |
1,25 USD |
GBP |
6 |
Đô la Quần đảo Cayman |
1,21 USD |
KYD |
7 |
Đồng Franc Thụy Sĩ |
1,11 USD |
CHF |
8 |
Đồng Euro |
1,08 USD |
EUR |
9 |
Đồng đô la Mỹ |
1 USD |
USD |
10 |
Đồng đô la Canada |
0,74 USD |
CAD |
*Dữ liệu hiện tại được tính đến ngày 15/05/2023.
Dinar Kuwait
- Quốc gia phát hành: Kuwait
- Mã tiền tệ: KWD
- Tỷ giá hối đoái: 1 KWD = 3,25 USD
Đồng dinar Kuwait là tiền tệ chính thức của Kuwait và là đồng tiền có giá trị nhất trên thế giới.
Kuwait là một quốc gia nhỏ nằm giữa Ả rập Saudi và Iraq. Nhờ sở hữu trữ lượng dầu lớn và xuất khẩu khối lượng đáng kể ra thị trường toàn cầu, Kuwait là một trong những quốc gia giàu có nhất thế giới. Ngoài ra, Kuwait còn là quốc gia miễn thuế với tỷ lệ thất nghiệp siêu thấp.
Trước đây, đồng dinar Kuwait được neo giá theo đồng đô la Mỹ. Năm 2007, chính phủ quyết định neo giá đồng dinar Kuwait theo giỏ tiền tệ có trọng số.
Thực tế thú vị:
Có một đồng tiền giá trị hơn đồng dinar Kuwait nếu được chính thức công nhận. Đó là đồng Seborgan luigino (SPL). Đồng tiền này được sử dụng tại Công quốc Seborga, gần biên giới Ý và Pháp. Seborgan luigino được các ngân hàng khu vực công nhận nhưng không có giá trị bên ngoài Seborga. Trong đó, tỷ giá nội địa của 1 SPL tương đương với 6 USD.
Dinar Bahrain
- Quốc gia phát hành: Bahrain
- Mã tiền tệ: BHD
- Tỷ giá hối đoái: 1 BHD = 2,65 USD
Đồng dinar Bahrain là đơn vị tiền tệ chính thức của Bahrain, một quốc gia khác được biết đến với trữ lượng dầu xuất khẩu vượt tầm diện tích quốc gia.
Vương quốc Bahrain là một quốc đảo thuộc Vịnh Ba Tư. Sự giàu có của đất nước này đến từ ngành công nghiệp dầu khí, chiếm hơn 85% doanh thu quốc gia.
Đồng dinar Bahrain được phát hành vào năm 1965 để thay thế cho đồng Rupee của vùng Vịnh. Hiện nay, tài sản này được neo giá theo đồng đô la Mỹ để khuyến khích các khoản đầu tư nước ngoài.
Rial Oman
- Quốc gia phát hành: Oman
- Mã tiền tệ: OMR
- Tỷ giá hối đoái: 1 OMR = 2,60 USD
Đồng rial Oman được công bố lần đầu tiên vào năm 1970 với vai trò là đơn vị tiền tệ chính thức của Oman và đã được neo giá theo đồng đô la Mỹ kể từ đó.
Nằm ở bán đảo Ả Rập, Vương quốc Hồi giáo Oman có nền kinh tế phát triển mạnh nhờ hoạt động xuất khẩu dầu mỏ sang nhiều nước trên thế giới. Tuy nhiên, doanh thu của quốc gia này cũng được hưởng lợi từ lĩnh vực du lịch và nông nghiệp.
Dinar Jordan
- Quốc gia phát hành: Jordan
- Mã tiền tệ: JOD
- Tỷ giá hối đoái: 1 JOD = 1,41 USD
Đồng dinar Jordan là tiền tệ chính thức của Jordan kể từ năm 1950.
Không giống như các quốc gia kể trên, Jordan không có trữ lượng dầu mỏ lớn. Tuy nhiên, đồng dinar Jordan rất mạnh do nền kinh tế phát triển đa dạng từ thương mại, tài chính cho đến hoạt động sản xuất và khai thác.
Đồng dinar Jordan được neo giá theo đồng đô la Mỹ.
Đồng bảng Anh
- Quốc gia phát hành: Vương Quốc Anh
- Mã tiền tệ: GBP
- Tỷ giá hối đoái: 1 GBP = 1,25 USD
Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương Quốc Anh và các Lãnh thổ hải ngoại của Anh. Đây là loại tiền tệ có giá trị cao nhất không thuộc Trung Đông.
Tài sản này không chỉ là đồng tiền lâu đời nhất mà còn nằm trong số những đồng tiền có sức ảnh hưởng nhất đến thương mại và tài chính toàn cầu. Đồng bảng Anh giúp hình thành nên Quyền rút vốn đặc biệt của IMF.
Đô la Quần đảo Cayman
- Quốc gia phát hành: Quần đảo Cayman
- Mã tiền tệ: KYD
- Tỷ giá hối đoái: 1 KYD = 1,21 USD
Đô la Quần đảo Cayman là đơn vị tiền tệ chính thức của Quần đảo Cayman.
Quần đảo Cayman được biết đến như là "thiên đường thuế" vì họ cung cấp các dịch vụ ngân hàng quốc tế cho các tập đoàn tài chính và cá nhân giàu có.
Đồng đô la của Quần đảo Cayman ra mắt vào năm 1970 và đã được neo giá theo đô la Mỹ với một tỷ giá cố định.
Franc Thụy Sĩ
- Quốc gia phát hành: Thụy Sĩ
- Mã tiền tệ: CHF
- Tỷ giá hối đoái: 1 CHF = 1,11 USD
Đồng franc Thụy Sĩ là đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein, những quốc gia giàu có nhất trên thế giới.
Đồng franc Thụy Sĩ được biết đến như loại tiền tệ "trú ẩn an toàn" nhờ nền kinh tế ổn định của các quốc gia, chính sách tiền tệ chặt chẽ và mức nợ thấp nhất.
Được giới thiệu vào năm 1850, tờ tiền của Thụy Sĩ là đồng tiền duy nhất trên thế giới có thiết kế theo chiều dọc.
Đồng Euro
- Quốc gia phát hành: Khu vực đồng tiền chung châu Âu
- Mã tiền tệ: EUR
- Tỷ giá hối đoái: 1 EUR = 1,08 USD
Đồng Euro là tiền tệ chính thức của 19 quốc gia châu Âu. Với vị thế là đồng tiền trẻ nhất, Euro là đơn vị tiền tệ được sử dụng và giao dịch nhiều thứ 2 trên toàn cầu, cả trong dự trữ và lưu thông.
Đồng Euro không neo giá theo bất kỳ loại tiền tệ nào khác, nhưng có khoảng 25 quốc gia đã cố định tiền tệ trong nước theo đồng Euro.
Đồng đô la Mỹ
- Quốc gia phát hành: Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
- Mã tiền tệ: USD
- Tỷ giá hối đoái: 1 USD
Đô la Mỹ là đơn vị tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và các vùng lãnh thổ. Đồng đô la Mỹ được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1792 và đã trở thành loại tiền tệ được sử dụng cũng như giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Đồng đô la Mỹ được ghi nhận là "Tiền tệ dự trữ thế giới".
Thực tế thú vị:
Trong tất cả lượng USD đang lưu hành, chỉ có 30% được lưu hành trong nước, có nghĩa là 70% các loại tiền giấy và tiền xu USD đang được sử dụng bên ngoài Hoa Kỳ.
Đồng đô la Canada
- Quốc gia phát hành: Canada
- Mã tiền tệ: CAD
- Tỷ giá hối đoái: 1 CAD = 0,74 USD
Đồng đô la Canada là tiền tệ chính thức của Canada. Vì Canada được kết nối với Mỹ thông qua hoạt động thương mại, do đó đồng đô la Canada biến động đáng kể theo giá trị hiện tại của đồng đô la Mỹ.
Đồng đô la Canada được coi là tài sản mạnh vì Canada là nguồn cung cấp uranium và dầu thô lớn thứ hai trên thế giới. Theo đó, giá đồng đô la Canada phụ thuộc vào biến động giá dầu toàn cầu.
Do sự ổn định chính trị của đất nước, đồng đô la Canada chiếm khoảng 5% giao dịch hàng ngày trên thị trường ngoại hối.
Thực tế thú vị:
Đồng rial Iran (IRR) là đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới. Iran từng là nước xuất khẩu dầu lớn, nhưng do các lệnh trừng phạt từ Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu, Iran đã bị tước quyền tiếp cận thị trường thế giới. Do đó, nền kinh tế Iran cùng với đồng rial Iran đã bị suy yếu. Hiện nay, 1 IRR có giá trị tương đương 0,00002357 USD.
Kết luận
Các sự kiện chính trị mang tính thời sự và một số diễn biến khác đã mang lại những thay đổi nhanh chóng trong nền kinh tế của các quốc gia. Đó là lý do thứ tự xếp hạng các loại tiền tệ giá trị nhất cũng có thể thay đổi. Những biến động giá này có thể đem lại lợi nhuận cho các nhà giao dịch. Với FBS, bạn khó có thể bỏ lỡ dù chỉ một thay đổi nhỏ về giá.
FBS cung cấp cho khách hàng hơn 30 cặp tiền tệ để giao dịch, bao gồm cả những cặp tiền tệ mạnh nhất. Có thể tìm kiếm tất cả các loại tiền tệ và điều kiện giao dịch trên trang web, ví dụ như đặc điểm hợp đồng của EURUSD, GBPCHF, v.v.
Trong trường hợp bạn là người mới và chưa có nhiều kiến thức giao dịch Forex, FBS sẽ cung cấp hướng dẫn giao dịch Forex trên tài khoản Demo. Tính năng này có thể giúp bạn học cách giao dịch trên thị trường thực bằng tiền ảo. Nhờ đó, bạn có thể bảo vệ nguồn vốn của mình.
FAQ
Top 10 loại tiền tệ giá trị nhất là gì?
Dưới đây là các loại tiền tệ giá trị nhất thế giới:
- Dinar Kuwait (KWD)
- Dinar Bahrain (BHD)
- Rial Oman (OMR)
- Dinar Jordan (JOD)
- Đồng bảng Anh (GBP)
- Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
- Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đồng Euro (EUR)
- Đồng đô la Mỹ (USD)
- Đồng đô la Canada (CAD)
Đồng tiền nào mạnh hơn đồng đô la Mỹ?
Dinar Kuwait (KWD) là đồng tiền mạnh nhất so với USD và có giá trị cao nhất thế giới nhờ nền kinh tế mạnh mẽ trong nước. 1 KWD = 3,25 USD. Dữ liệu hiện tại tính đến ngày 15/05/2023.
Điều gì tạo nên sức mạnh của đồng đô la Mỹ?
Đồng đô la Mỹ là tiền dự trữ của toàn cầu. Trong thời kỳ tiền tệ bất ổn, các nhà đầu tư coi đây là nơi trú ẩn an toàn. Ngoài ra, quyết định tăng lãi suất của Fed để chống lạm phát đã khiến đồng đô la Mỹ mạnh lên vì lãi suất tăng sẽ thúc đẩy nhu cầu đối với đồng tiền này từ các nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm lợi nhuận.
Đâu là loại tiền tệ được giao dịch và sử dụng nhiều nhất trên thế giới?
Đô la Mỹ là đồng tiền được giao dịch và sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Hơn 70% các loại tiền giấy của Mỹ được sử dụng tại các quốc gia khác. Đô la Mỹ cũng là đồng tiền dự trữ của nhiều quốc gia.